Có 2 kết quả:

正断层 zhèng duàn céng ㄓㄥˋ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ正斷層 zhèng duàn céng ㄓㄥˋ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

normal fault (geology)

Từ điển Trung-Anh

normal fault (geology)